Diễn biến chính Feyenoord vs FC Utrecht |
||||
Szymanski S. | 1-0 | 15' | ||
(9)↑(17)↓ | 46' | |||
Gimenez S. | 2-0 | 54' | ||
62' | (6)↑(7)↓ | |||
62' | (25)↑(33)↓ | |||
62' | (10)↑(8)↓ | |||
67' | (28)↑(9)↓ | |||
73' | (20)↑(26)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 77' | |||
(11)↑(26)↓ | 78' | |||
Jahanbakhsh A. | 3-0 | 82' | ||
(28)↑(20)↓ | 84' | |||
(48)↑(29)↓ | 84' | |||
89' | 3-1 | Dost B. |
Số liệu thống kê Feyenoord vs FC Utrecht |
||||
Feyenoord | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
0 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
629 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
0 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |