Diễn biến chính Feyenoord vs AFC Ajax |
||||
6' | 0-1 | Taylor K. | ||
25' | 0-2 | Hato J. | ||
(19)↑(9)↓ | 40' | |||
61' | (28)↑(8)↓ | |||
(5)↑(26)↓ | 68' | |||
(2)↑(16)↓ | 68' | |||
69' | (20)↑(11)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 80' | |||
(34)↑(27)↓ | 80' | |||
84' | (9)↑(25)↓ | |||
85' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs AFC Ajax |
||||
Feyenoord | AFC Ajax | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
8 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |