Diễn biến chính Fenerbahce vs Ankaragucu |
||||
13' | 0-1 | Cigerci T. | ||
Under C. | 1-1 | 20' | ||
Under C. | 2-1 | 32' | ||
61' | (7)↑(80)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 71' | |||
73' | (9)↑(22)↓ | |||
74' | (45)↑(5)↓ | |||
(27)↑(5)↓ | 81' | |||
(99)↑(20)↓ | 81' | |||
86' | (4)↑(29)↓ | |||
87' | (32)↑(23)↓ | |||
(8)↑(53)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Ankaragucu |
||||
Fenerbahce | Ankaragucu | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |