Diễn biến chính FC Utrecht vs SC Heerenveen |
||||
(24)↑(27)↓ | 25' | |||
(23)↑(11)↓ | 66' | |||
69' | 0-1 | Sahraoui O. | ||
73' | (2)↑(6)↓ | |||
78' | (45)↑(15)↓ | |||
78' | (9)↑(18)↓ | |||
78' | (14)↑(20)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 79' | |||
(17)↑(5)↓ | 79' | |||
79' | (38)↑(17)↓ | |||
(77)↑(21)↓ | 79' | |||
90' | 0-2 | Karlsbakk D. S. |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs SC Heerenveen |
||||
FC Utrecht | SC Heerenveen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |