Diễn biến chính FC Twente Enschede vs NEC Nijmegen |
||||
Cerny V. | 1-0 | 38' | ||
59' | (5)↑(7)↓ | |||
59' | (9)↑(11)↓ | |||
Misidjan V. | 2-0 | 61' | ||
(14)↑(18)↓ | 70' | |||
(9)↑(27)↓ | 70' | |||
Misidjan V. | 3-0 | 76' | ||
(6)↑(8)↓ | 81' | |||
(21)↑(23)↓ | 82' | |||
van Wolfswinkel R. | 4-0 | 83' | ||
84' | (6)↑(19)↓ | |||
(26)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs NEC Nijmegen |
||||
FC Twente Enschede | NEC Nijmegen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |