Số liệu thống kê FC Steaua Bucuresti vs FC Voluntari |
||||
FC Steaua Bucuresti | FC Voluntari | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |