Số liệu thống kê FC Dobrudzha vs Etar |
||||
FC Dobrudzha | Etar | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
90 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |