Diễn biến chính Estrela da Amadora vs GD Chaves |
||||
7' | 0-1 | Hernandez H. | ||
Tavares R. | 1-1 | 45' | ||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
46' | (7)↑(33)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
(31)↑(75)↓ | 46' | |||
(12)↑(27)↓ | 58' | |||
(26)↑(6)↓ | 76' | |||
79' | (28)↑(21)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (9)↑(99)↓ | |||
89' | (70)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs GD Chaves |
||||
Estrela da Amadora | GD Chaves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
35 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |