Số liệu thống kê Esperance Sportive de Tunis vs ASEC MIMOSAS |
||||
Esperance Sportive de Tunis | ASEC MIMOSAS | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
83% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
17% |
688 |
|
Số đường chuyền |
|
172 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |