Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Gillingham |
||||
Close B. | 1-0 | 12' | ||
45' | 1-1 | Masterson C. | ||
61' | (10)↑(9)↓ | |||
(20)↑(36)↓ | 64' | |||
(8)↑(14)↓ | 64' | |||
73' | (14)↑(6)↓ | |||
Close B. | 2-1 | 87' | ||
89' | (17)↑(5)↓ | |||
89' | (29)↑(18)↓ | |||
(28)↑(34)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Gillingham |
||||
Doncaster Rovers | Gillingham | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |