Diễn biến chính Dinamo Bucuresti vs UTA Arad |
||||
Goncalo Gregorio | 1-0 | 20' |
Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs UTA Arad |
||||
Dinamo Bucuresti | UTA Arad | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |