Số liệu thống kê Darica Genclerbirligi vs Viven Bornova |
||||
Darica Genclerbirligi | Viven Bornova | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |