Diễn biến chính CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
20' | (12)↑(19)↓ | |||
Zabolotnyi A. | 1-0 | 22' | ||
40' | Mitaj M. | |||
(20)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (5)↑(43)↓ | |||
61' | (17)↑(25)↓ | |||
(53)↑(22)↓ | 67' | |||
(72)↑(9)↓ | 67' | |||
(8)↑(10)↓ | 77' | |||
77' | (10)↑(7)↓ | |||
77' | (11)↑(15)↓ | |||
(6)↑(91)↓ | 85' | |||
87' | 1-1 | Isidor W. |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
CSKA Moscow | Lokomotiv Moscow | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |