Diễn biến chính CSKA Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
2' | 0-1 | Rasskazov N. | ||
(77)↑(27)↓ | 21' | |||
22' | 0-2 | Nikita Saltykov | ||
Zabolotnyi A. | 1-2 | 32' | ||
(6)↑(20)↓ | 46' | |||
(21)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(14)↓ | 59' | |||
Willyan | 62' | |||
71' | (77)↑(20)↓ | |||
72' | (9)↑(73)↓ | |||
Chalov F. | 2-2 | 75' | ||
81' | (8)↑(6)↓ | |||
89' | (41)↑(9)↓ | |||
90' | Soldatenkov A. | |||
(17)↑(91)↓ | 90' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
CSKA Moscow | Krylya Sovetov | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |