Diễn biến chính Crawley Town vs Doncaster Rovers |
||||
(2)↑(22)↓ | 53' | |||
(25)↑(14)↓ | 54' | |||
57' | 0-1 | Adelakun H. | ||
61' | (36)↑(20)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 65' | |||
66' | Thomas Anderson | |||
70' | (5)↑(7)↓ | |||
81' | (24)↑(47)↓ | |||
82' | (8)↑(14)↓ | |||
82' | (10)↑(37)↓ | |||
(28)↑(10)↓ | 84' | |||
(4)↑(30)↓ | 84' | |||
90' | 0-2 | Biamou M. |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Doncaster Rovers |
||||
Crawley Town | Doncaster Rovers | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |