Số liệu thống kê Concordia Chiajna vs CSA Steaua Bucuresti |
||||
Concordia Chiajna | CSA Steaua Bucuresti | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
137 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |