Diễn biến chính Colorado Rapids vs Los Angeles FC |
||||
(77)↑(11)↓ | 60' | |||
(12)↑(7)↓ | 60' | |||
73' | (3)↑(14)↓ | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
82' | (20)↑(11)↓ | |||
(91)↑(28)↓ | 86' | |||
(97)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Los Angeles FC |
||||
Colorado Rapids | Los Angeles FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |