Diễn biến chính Club Brugge vs Royal Antwerp |
||||
(27)↑(77)↓ | 46' | |||
Nielsen C. | 1-0 | 51' | ||
57' | (27)↑(24)↓ | |||
57' | (2)↑(22)↓ | |||
57' | (7)↑(10)↓ | |||
(76)↑(70)↓ | 58' | |||
Nielsen C. | 2-0 | 62' | ||
71' | (33)↑(51)↓ | |||
75' | (8)↑(2)↓ | |||
(5)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Royal Antwerp |
||||
Club Brugge | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |