Diễn biến chính Cittadella vs Venezia |
||||
(16)↑(18)↓ | 57' | |||
(9)↑(7)↓ | 58' | |||
63' | (17)↑(38)↓ | |||
63' | (7)↑(27)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 67' | |||
71' | (77)↑(24)↓ | |||
72' | (9)↑(10)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 77' | |||
(27)↑(23)↓ | 78' | |||
90' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Cittadella vs Venezia |
||||
Cittadella | Venezia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |