Diễn biến chính Chicago Fire vs Nashville |
||||
46' | (14)↑(24)↓ | |||
46' | (20)↑(54)↓ | |||
46' | (15)↑(27)↓ | |||
54' | 0-1 | Muyl A. | ||
(36)↑(2)↓ | 61' | |||
(5)↑(22)↓ | 61' | |||
(30)↑(31)↓ | 61' | |||
(19)↑(7)↓ | 70' | |||
(11)↑(8)↓ | 81' | |||
83' | (8)↑(10)↓ | |||
87' | 0-2 | Surridge S. | ||
90' | 0-3 | Shaffelburg J. | ||
90' | (3)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs Nashville |
||||
Chicago Fire | Nashville | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
23 |
|
Long pass |
|
37 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |