Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC |
||||
Hu R. | 1-0 | 2' | ||
Windbichler R. | 2-0 | 19' | ||
(3)↑(20)↓ | 46' | |||
(7)↑(40)↓ | 55' | |||
(24)↑(9)↓ | 55' | |||
61' | (9)↑(20)↓ | |||
61' | (14)↑(16)↓ | |||
62' | (34)↑(30)↓ | |||
Palacios M. | 3-0 | 74' | ||
80' | (12)↑(28)↓ | |||
80' | (18)↑(33)↓ | |||
(27)↑(21)↓ | 82' | |||
(29)↑(8)↓ | 82' | |||
Palacios M. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Shenzhen FC |
||||
Chengdu Better City FC | Shenzhen FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |