Diễn biến chính Chengdu Better City FC vs Nantong Zhiyun |
||||
(23)↑(26)↓ | 30' | |||
(7)↑(6)↓ | 64' | |||
(20)↑(17)↓ | 64' | |||
66' | (2)↑(4)↓ | |||
Felipe Silva | 1-0 | 73' | ||
73' | (17)↑(33)↓ | |||
74' | (30)↑(25)↓ | |||
83' | (7)↑(19)↓ | |||
83' | (28)↑(8)↓ | |||
(4)↑(9)↓ | 86' | |||
(13)↑(36)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Chengdu Better City FC vs Nantong Zhiyun |
||||
Chengdu Better City FC | Nantong Zhiyun | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |