Diễn biến chính Cheltenham Town vs Reading |
||||
Sercombe L. | 1-0 | 29' | ||
Button D.(OW) | 2-0 | 37' | ||
45' | 2-1 | Dorsett J. | ||
45' | 2-2 | Mukairu P. | ||
(10)↑(11)↓ | 45' | |||
(15)↑(3)↓ | 61' | |||
(23)↑(14)↓ | 61' | |||
62' | (24)↑(27)↓ | |||
76' | (4)↑(12)↓ | |||
(38)↑(19)↓ | 77' | |||
(7)↑(8)↓ | 77' | |||
86' | (8)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Reading |
||||
Cheltenham Town | Reading | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
52 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
42 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |