Diễn biến chính Cheltenham Town vs Leyton Orient |
||||
Williams B. | 18' | |||
(22)↑(8)↓ | 29' | |||
65' | (22)↑(14)↓ | |||
65' | (2)↑(32)↓ | |||
65' | (9)↑(7)↓ | |||
Will Goodwin | 1-0 | 68' | ||
74' | (17)↑(18)↓ | |||
(14)↑(34)↓ | 83' | |||
(10)↑(19)↓ | 83' | |||
84' | (23)↑(15)↓ | |||
89' | 1-1 | Shaqai Forde | ||
90' | 1-2 | Galbraith E. |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Leyton Orient |
||||
Cheltenham Town | Leyton Orient | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
184 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
36% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |