Diễn biến chính Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
Leaburn M. | 1-0 | 27' | ||
54' | 1-1 | Potts F. | ||
(33)↑(25)↓ | 63' | |||
(22)↑(11)↓ | 69' | |||
(5)↑(6)↓ | 79' | |||
79' | (22)↑(9)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 80' | |||
(18)↑(13)↓ | 80' | |||
Tedic S. | 2-1 | 82' | ||
89' | (20)↑(11)↓ | |||
89' | (23)↑(18)↓ | |||
Blackett-Taylor C. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
Charlton Athletic | Wycombe Wanderers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |