Diễn biến chính Charlton Athletic vs Reading |
||||
(20)↑(30)↓ | 46' | |||
Aneke Ch. | 1-0 | 54' | ||
58' | (9)↑(10)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 64' | |||
(10)↑(25)↓ | 64' | |||
(32)↑(18)↓ | 64' | |||
Campbell T. | 2-0 | 69' | ||
May A. | 3-0 | 74' | ||
75' | (4)↑(11)↓ | |||
75' | (42)↑(15)↓ | |||
(8)↑(23)↓ | 78' | |||
84' | (2)↑(6)↓ | |||
84' | (8)↑(36)↓ | |||
Leaburn M. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Reading |
||||
Charlton Athletic | Reading | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |