Diễn biến chính Charlton Athletic vs Peterborough United |
||||
28' | 0-1 | Mason-Clark E. | ||
(29)↑(20)↓ | 46' | |||
(25)↑(27)↓ | 46' | |||
May A. | 1-1 | 49' | ||
67' | (16)↑(11)↓ | |||
75' | 1-2 | Mason-Clark E. | ||
(40)↑(30)↓ | 76' | |||
(46)↑(4)↓ | 84' | |||
84' | (8)↑(14)↓ | |||
87' | (6)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Peterborough United |
||||
Charlton Athletic | Peterborough United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |