Diễn biến chính Charlton Athletic vs Lincoln City |
||||
37' | 0-1 | Hackett-Fairchild R. | ||
57' | (28)↑(10)↓ | |||
57' | (18)↑(34)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 64' | |||
(14)↑(29)↓ | 71' | |||
(8)↑(30)↓ | 71' | |||
Ladapo F. | 1-1 | 73' | ||
(17)↑(66)↓ | 82' | |||
90' | (27)↑(9)↓ | |||
90' | (17)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Lincoln City |
||||
Charlton Athletic | Lincoln City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |