Diễn biến chính Charlton Athletic vs Cheltenham Town |
||||
10' | 0-1 | Will Goodwin | ||
May A. | 1-1 | 17' | ||
(30)↑(11)↓ | 38' | |||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 61' | |||
(20)↑(10)↓ | 73' | |||
May A. | 2-1 | 86' | ||
87' | (26)↑(2)↓ | |||
88' | (38)↑(6)↓ | |||
88' | (25)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Cheltenham Town |
||||
Charlton Athletic | Cheltenham Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |