Số liệu thống kê CD Buzanada vs Panaderia Pulido |
||||
CD Buzanada | Panaderia Pulido | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
115 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |