Diễn biến chính Carlisle United vs Portsmouth |
||||
(11)↑(27)↓ | 56' | |||
57' | (25)↑(44)↓ | |||
62' | 0-1 | Lane P. | ||
75' | (23)↑(49)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 75' | |||
(34)↑(2)↓ | 75' | |||
(15)↑(7)↓ | 76' | |||
(24)↑(33)↓ | 76' | |||
85' | (21)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Portsmouth |
||||
Carlisle United | Portsmouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
38 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |