Diễn biến chính Carlisle United vs Port Vale |
||||
29' | (17)↑(27)↓ | |||
46' | (19)↑(30)↓ | |||
46' | (15)↑(23)↓ | |||
49' | 0-1 | Garrity B. | ||
65' | (25)↑(29)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
(11)↑(24)↓ | 65' | |||
(10)↑(15)↓ | 76' | |||
Gibson J. | 1-1 | 80' | ||
81' | (5)↑(8)↓ | |||
Mellish J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Port Vale |
||||
Carlisle United | Port Vale | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |