Diễn biến chính Carlisle United vs Cheltenham Town |
||||
5' | (19)↑(9)↓ | |||
27' | 0-1 | Sercombe L. | ||
56' | (4)↑(33)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 61' | |||
(24)↑(27)↓ | 62' | |||
(4)↑(21)↓ | 62' | |||
(11)↑(10)↓ | 71' | |||
(15)↑(19)↓ | 71' | |||
81' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Cheltenham Town |
||||
Carlisle United | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
36 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |