Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan Three Towns |
||||
1' | 0-1 | Wei Shihao | ||
64' | (7)↑(29)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 69' | |||
Skoric M. | 1-1 | 70' | ||
(31)↑(19)↓ | 70' | |||
75' | (6)↑(8)↓ | |||
Owusu Sekyere D. N. K. | 2-1 | 80' | ||
85' | (14)↑(18)↓ | |||
85' | (21)↑(12)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Wuhan Three Towns |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Wuhan Three Towns | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |