Diễn biến chính Cambridge United vs Oxford United |
||||
Lankester J. | 1-0 | 15' | ||
Ahadme G. | 2-0 | 28' | ||
61' | (7)↑(19)↓ | |||
61' | (18)↑(6)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 71' | |||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
72' | (10)↑(11)↓ | |||
72' | (39)↑(9)↓ | |||
80' | (15)↑(3)↓ | |||
(11)↑(3)↓ | 82' | |||
(9)↑(23)↓ | 83' | |||
(21)↑(8)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Oxford United |
||||
Cambridge United | Oxford United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
672 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |