Diễn biến chính Cambridge United vs Leyton Orient |
||||
(14)↑(8)↓ | 47' | |||
54' | 0-1 | Brown J. | ||
57' | 0-2 | Agyei D. | ||
63' | (9)↑(7)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 66' | |||
(19)↑(7)↓ | 66' | |||
75' | (18)↑(23)↓ | |||
(34)↑(17)↓ | 82' | |||
83' | (12)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Leyton Orient |
||||
Cambridge United | Leyton Orient | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
32 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |