Diễn biến chính Bristol Rovers vs Charlton Athletic |
||||
(18)↑(9)↓ | 56' | |||
62' | (30)↑(29)↓ | |||
Martin C. | 1-0 | 68' | ||
(30)↑(5)↓ | 72' | |||
77' | (20)↑(9)↓ | |||
77' | (25)↑(27)↓ | |||
85' | 1-1 | Tedic S. | ||
Martin C. | 2-1 | 90' | ||
(4)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Charlton Athletic |
||||
Bristol Rovers | Charlton Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |