Diễn biến chính Bristol Rovers vs Burton Albion |
||||
(20)↑(32)↓ | 31' | |||
43' | 0-1 | Gilligan C. | ||
57' | 0-2 | Helm M. | ||
Evans A. | 1-2 | 60' | ||
(30)↑(4)↓ | 71' | |||
(45)↑(22)↓ | 71' | |||
72' | (32)↑(17)↓ | |||
72' | (26)↑(46)↓ | |||
79' | (8)↑(25)↓ | |||
79' | (15)↑(20)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 86' | |||
(7)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Burton Albion |
||||
Bristol Rovers | Burton Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |