Diễn biến chính Bradford City vs Forest Green Rovers |
||||
1' | 0-1 | Doidge C. | ||
(7)↑(3)↓ | 46' | |||
(8)↑(12)↓ | 63' | |||
(20)↑(2)↓ | 63' | |||
68' | (2)↑(23)↓ | |||
(14)↑(32)↓ | 81' | |||
81' | (28)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Doidge C. | ||
90' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bradford City vs Forest Green Rovers |
||||
Bradford City | Forest Green Rovers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
200 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
42% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
45 |
|
Ném biên |
|
30 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
117 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |