Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Stoke City |
||||
56' | (12)↑(11)↓ | |||
57' | 0-1 | Manhoef M. | ||
(10)↑(19)↓ | 65' | |||
(9)↑(23)↓ | 78' | |||
78' | (5)↑(24)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 84' | |||
85' | 0-2 | Cannon T. | ||
88' | (7)↑(42)↓ | |||
88' | (17)↑(10)↓ | |||
88' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Stoke City |
||||
Blackburn Rovers | Stoke City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
18 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |