Diễn biến chính Birmingham City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(45)↑(14)↓ | 43' | |||
65' | (37)↑(11)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 71' | |||
(17)↑(11)↓ | 71' | |||
75' | (7)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Birmingham City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
30 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |