Diễn biến chính Birmingham City vs Millwall |
||||
6' | 0-1 | Nisbet K. | ||
32' | (45)↑(4)↓ | |||
Hogan S. | 45' | |||
Stansfield J. | 1-1 | 53' | ||
(11)↑(28)↓ | 72' | |||
75' | (2)↑(7)↓ | |||
76' | (11)↑(3)↓ | |||
76' | (14)↑(17)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (25)↑(23)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Millwall |
||||
Birmingham City | Millwall | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |