Diễn biến chính Benfica vs Estrela da Amadora |
||||
(61)↑(87)↓ | 46' | |||
53' | (12)↑(17)↓ | |||
59' | (7)↑(8)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 69' | |||
70' | (23)↑(22)↓ | |||
71' | (21)↑(9)↓ | |||
71' | (61)↑(18)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 78' | |||
Tengstedt C. | 1-0 | 79' | ||
Rafa Silva | 2-0 | 90' | ||
(22)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Benfica vs Estrela da Amadora |
||||
Benfica | Estrela da Amadora | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
660 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |