Diễn biến chính Beijing Guoan vs Tianjin Tigers |
||||
46' | (40)↑(10)↓ | |||
48' | (38)↑(30)↓ | |||
58' | (9)↑(11)↓ | |||
58' | (24)↑(36)↓ | |||
63' | Ming Tian | |||
69' | 0-1 | Ba Dun | ||
(18)↑(10)↓ | 73' | |||
(8)↑(11)↓ | 73' | |||
77' | (3)↑(38)↓ | |||
(22)↑(45)↓ | 79' | |||
(20)↑(7)↓ | 80' | |||
Wang Z. | 1-1 | 81' |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Tianjin Tigers |
||||
Beijing Guoan | Tianjin Tigers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |