Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shandong Taishan |
||||
46' | (16)↑(6)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 60' | |||
67' | (13)↑(21)↓ | |||
77' | (29)↑(19)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 78' | |||
(6)↑(10)↓ | 78' | |||
(18)↑(7)↓ | 90' | |||
(8)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shandong Taishan |
||||
Beijing Guoan | Shandong Taishan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
17 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |