Diễn biến chính Barrow vs Walsall |
||||
Whitfield B. | 1-0 | 11' | ||
33' | (22)↑(1)↓ | |||
56' | (11)↑(39)↓ | |||
56' | (9)↑(15)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
(16)↑(8)↓ | 62' | |||
Canavan N. | 2-0 | 70' | ||
73' | (19)↑(6)↓ | |||
(19)↑(34)↓ | 75' | |||
(18)↑(7)↓ | 75' | |||
(24)↑(11)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Barrow vs Walsall |
||||
Barrow | Walsall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
19 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |