Diễn biến chính Barnsley vs Wycombe Wanderers |
||||
58' | (30)↑(7)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
68' | (23)↑(20)↓ | |||
68' | (12)↑(22)↓ | |||
(30)↑(48)↓ | 74' | |||
(22)↑(17)↓ | 84' | |||
(12)↑(44)↓ | 84' | |||
84' | (29)↑(8)↓ | |||
Cosgrove S. | 1-0 | 90' | ||
90' | Boyes H. |
Số liệu thống kê Barnsley vs Wycombe Wanderers |
||||
Barnsley | Wycombe Wanderers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |