Diễn biến chính Barnsley vs Peterborough United |
||||
Cotter B. | 1-0 | 51' | ||
(14)↑(44)↓ | 68' | |||
(16)↑(36)↓ | 68' | |||
74' | 1-1 | Kyprianou H. | ||
76' | 1-2 | Clarke-Harris J. | ||
(30)↑(3)↓ | 77' | |||
81' | (17)↑(10)↓ | |||
85' | 1-3 | Poku K. | ||
(6)↑(20)↓ | 87' | |||
88' | (5)↑(11)↓ | |||
90' | (8)↑(27)↓ | |||
90' | (16)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Peterborough United |
||||
Barnsley | Peterborough United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |