Diễn biến chính Barnsley vs Bristol Rovers |
||||
Cole D. | 1-0 | 43' | ||
(9)↑(3)↓ | 61' | |||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
66' | (42)↑(23)↓ | |||
68' | 1-1 | Martin C. | ||
O''Keeffe C. | 2-1 | 73' | ||
80' | (28)↑(2)↓ | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
(7)↑(45)↓ | 85' | |||
(4)↑(22)↓ | 85' | |||
(36)↑(44)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Barnsley vs Bristol Rovers |
||||
Barnsley | Bristol Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |