Diễn biến chính Barnsley vs Blackpool |
||||
24' | 0-1 | Rhodes J. | ||
(9)↑(38)↓ | 46' | |||
(17)↑(22)↓ | 58' | |||
(7)↑(29)↓ | 59' | |||
63' | (8)↑(15)↓ | |||
63' | (19)↑(27)↓ | |||
(36)↑(45)↓ | 77' | |||
84' | (21)↑(7)↓ | |||
89' | (10)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Barnsley vs Blackpool |
||||
Barnsley | Blackpool | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
641 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |